TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: gut ~ sein có trật tự

: gut ~ sein có trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: gut ~ sein có trật tự

beieinandersein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gut beieinander sein có

trật tự, nguyên vẹn, cảm thấy khỏe ; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beieinandersein /vi (s)/

: gut beieinander sein có trật tự, nguyên vẹn, cảm thấy khỏe ; - sitzen ngồi cùng nhau.