TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integral

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán toán tích phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu tích phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán tích phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

integral

integral

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

integral

Integral

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

integral

intégrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Integral, Summe

Tích phân, tổng số

Integral-Regler

Bộ điều chỉnh tích phân I

Integral (z.B. Integral über f von x dx)

Tích phân (t.d. tích phân của f (x) dx)

Proportional-Integral-Regler

Bộ điều chỉnh tỷ lệ-tích phân PI

Proportional-Integral-Differential-Regler

Bộ điều chỉnh tỷ lệ-tích phân-vi phân PID

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Integral

intégrale

Integral

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

integral /[inte'gra:l] (Adj.)/

toàn bộ; toàn vẹn; nguyên vẹn;

Integral /das; -s, -e (Math.)/

(Zeichen:/) dấu tích phân;

Integral /das; -s, -e (Math.)/

toán tích phân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

integral /a/

1. toàn vẹn, nguyên vẹn, thống nhắt; 2. (toán) tích phân.

Integral /n -s, -e (/

toán) toán tích phân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Integral /nt/TOÁN/

[EN] integral

[VI] tích phân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

integral

integral

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Integral /SCIENCE/

[DE] Integral

[EN] integral

[FR] intégrale

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Integral

integral

Integral