Việt
vẹn toàn
vẹn tròn
Trọn vẹn
nguyên vẹn
toàn bộ
Anh
integral
Đức
ganz
völlig
vollkommen .
Trọn vẹn, nguyên vẹn, vẹn toàn, toàn bộ
vẹn toàn,vẹn tròn
ganz (adv), völlig (a), vollkommen (a).