Việt
nguyên
nguyên vẹn
không gãy vỡ
không bị sa lồi .
Đức
bnichfrei
bnichfrei /a/
1. nguyên, nguyên vẹn, không gãy vỡ; 2. không bị sa lồi (thoát vị, thoát tràng).