Việt
sạch
trong trắng
đạo đúc
nghiêm chỉnh
mđi
nguyên vẹn.
trong sạch
có đạo đức
nghiềm chỉnh
mới
nguyên vẹn
Đức
integer
integer /[m'te-.gar] (Adj.; ...grer, -ste)/
trong sạch; có đạo đức; nghiềm chỉnh (unbestechlich);
(veraltet) mới; sạch; nguyên vẹn (neu, sauber, unversehrt);
integer /a/
1. trong trắng, đạo đúc, nghiêm chỉnh; 2. (veraltet) mđi, sạch, nguyên vẹn.