Việt
trong trắng
đạo đúc
nghiêm chỉnh
mđi
sạch
nguyên vẹn.
Đức
integer
integer /a/
1. trong trắng, đạo đúc, nghiêm chỉnh; 2. (veraltet) mđi, sạch, nguyên vẹn.