integrity /điện lạnh/
khả năng giữ nguyên trạng
integrity /y học/
khả năng giữ nguyên trạng
integrity
tình trạng nguyên vẹn
integrity /toán & tin/
tính nguyên
integrity /toán & tin/
tính toàn vẹn
integrity /toán & tin/
tình trạng nguyên vẹn
integrity /điện/
tính toàn vẹn
integrity
chính nguyên
integrity /xây dựng/
trước sau như một
consistency, integrity /toán & tin/
trước sau như một
consistency of systems of equations, integrity
tính nhất quán của hệ phương trình