TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 integrity

khả năng giữ nguyên trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng nguyên vẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính toàn vẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trước sau như một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhất quán của hệ phương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 integrity

 integrity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistency of systems of equations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrity /điện lạnh/

khả năng giữ nguyên trạng

 integrity /y học/

khả năng giữ nguyên trạng

 integrity

tình trạng nguyên vẹn

 integrity /toán & tin/

tính nguyên

 integrity /toán & tin/

tính toàn vẹn

 integrity /toán & tin/

tình trạng nguyên vẹn

 integrity /điện/

tính toàn vẹn

 integrity

chính nguyên

 integrity /xây dựng/

trước sau như một

 consistency, integrity /toán & tin/

trước sau như một

consistency of systems of equations, integrity

tính nhất quán của hệ phương trình