TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nguyên

tính nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính nguyên

 integrity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Recherche in Datenbanken und Bibliotheken, z.B. über die Eigenschaften der Stoffe, zu beachtende Normen (z.B. DIN-Sicherheitsblätter) und Vorschriften (Regel- werke, z.B. Betriebssicherheitsverordnung), vorliegende Erfahrungen (z.B. in Dokumentationen wie Versuchs- berichten, Forschungs- und Entwicklungsarbeiten/Studien)

Tra cứu ở các ngân hàng dữ liệu và thư viện, t.d. như các đặc tính nguyên vật liệu, các tiêu chuẩn cần chú ý (như các Bảng chỉ dẫn về an toàn vật liệu theo tiêu chuẩn DIN) và các quy định kỹ thuật (như luật quy định an toàn trong nhà máy), các kinh nghiệm có sẵn (t.d. như các báo cáo thử nghiệm, tài liệu nghiên cứu và phát triển)

Từ điển toán học Anh-Việt

integrity

tính nguyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrity /toán & tin/

tính nguyên