Integritat /[integri'tert], die; -/
tính chính trực;
tính liêm chính;
tính không thể mua chuộc (Makellosigkeit, Unbescholten heit, Unbestechlichkeit);
Integritat /[integri'tert], die; -/
(Politik, Rechtsspr ) quyền bất khả xâm phạm;
tính toàn vẹn (Unverletzlichkeit);