TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integritat

quyền bất khả xâm phạm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tính nhất quán

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

toàn vẹn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tính chính trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính liêm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thể mua chuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
integrität

tính toàn vẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính nguyên vẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

integrität

integrity

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
integritat

integrity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

integrität

Integrität

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Unversehrtheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
integritat

Integritat

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

integrität

intégrité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Integrität

[EN] integrity

[VI] tính nhất quán, quyền bất khả xâm phạm, tính liêm chính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Integrität /f/M_TÍNH/

[EN] integrity

[VI] tính toàn vẹn, tính nguyên vẹn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Integrität /IT-TECH/

[DE] Integrität

[EN] Integrity

[FR] intégrité

Integrität /IT-TECH/

[DE] Integrität

[EN] integrity

[FR] intégrité

Integrität,Unversehrtheit /IT-TECH/

[DE] Integrität; Unversehrtheit

[EN] integrity

[FR] intégrité

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Integrität

integrity

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Integritat /[integri'tert], die; -/

tính chính trực; tính liêm chính; tính không thể mua chuộc (Makellosigkeit, Unbescholten heit, Unbestechlichkeit);

Integritat /[integri'tert], die; -/

(Politik, Rechtsspr ) quyền bất khả xâm phạm; tính toàn vẹn (Unverletzlichkeit);

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Integritat

[VI] Tính nhất quán, toàn vẹn, quyền bất khả xâm phạm

[EN] integrity