Việt
tính nguyên vẹn
tính toàn vẹn
tính chất toàn vẹn
tính đầy đủ
Anh
integrity
Đức
Unversehrtheit
Vollständigkeit
Integrität
Ganzheit
Ganzheit /die; -, -en (PI. selten)/
tính chất toàn vẹn; tính đầy đủ; tính nguyên vẹn (das Ganzsein);
Unversehrtheit /f/M_TÍNH/
[EN] integrity
[VI] tính toàn vẹn, tính nguyên vẹn
Vollständigkeit /f/M_TÍNH/
Integrität /f/M_TÍNH/