TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ganzheit

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ganzheit

Ganzheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ganzheit /die; -, -en (PI. selten)/

tính chất toàn vẹn; tính đầy đủ; tính nguyên vẹn (das Ganzsein);

Ganzheit /die; -, -en (PI. selten)/

toàn bộ; tổng số; tổng thể (Geschlossenheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ganzheit /f =/

tính chắt, sự] toàn vẹn, nguyên vẹn.