Integritat /[integri'tert], die; -/
tính chính trực;
tính liêm chính;
tính không thể mua chuộc (Makellosigkeit, Unbescholten heit, Unbestechlichkeit);
Redlichkeit /die; -/
tính thật thà;
tính thẳng thắn;
tính ngay thật;
tính trung thực;
tính chính trực;