TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

 depth marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth marker

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết

Một tấm nhỏ dùng để phân biệt bề mặt tuyết mà bị tuyết mới rơi bao phủ.

A thin board used to distinguish snow or ice surface that has been completely covered with freshly fallen snow.

depth marker, thickness

dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết