TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 massiness

tính đồ sộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kiên cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ từ thông riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đặc tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 massiness

 massiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monumentality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intensity of magnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 massiness

tính đồ sộ

 massiness /cơ khí & công trình/

tính kiên cố

 massiness, monumentality /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tính đồ sộ

intensity of magnetization, massiness

mật độ từ thông riêng

normal density, massiness, thickness

độ đặc tiêu chuẩn