Việt
tính đồ sộ
tính kếch sù
tính to lổn
tính khổng lồ
tính nặng nề
tính kềnh càng
tính to lớn
tính vạm vỡ
Anh
massiness
monumentality
Đức
Enormität
Wuchtigkeit
Enormität /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính kếch sù; tính to lổn; tính khổng lồ; tính đồ sộ;
Wuchtigkeit /die; -/
tính nặng nề; tính kềnh càng; tính đồ sộ; tính to lớn; tính vạm vỡ;
massiness, monumentality /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/