TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

consistance

consistence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consistency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

consistance

Konsistenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

consistance

consistance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consistance /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konsistenz

[EN] consistence

[FR] consistance

consistance /TECH/

[DE] Konsistenz

[EN] consistency

[FR] consistance

consistance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konsistenz

[EN] body; consistency

[FR] consistance

consistance,corps /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Koerper; Konsistenz

[EN] body; consistency

[FR] consistance; corps

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

consistance

consistance [kõsistõs] n. f. 1. Sự bền chắc, sự chật cứng. La consistance molle de l’argile humide: Độ dặc mềm mại của đất sét ẩm. Absol. Sự đặc; độ đặc (của một chất lỏng). Une pâte sans consistance: Một thứ bột nhào không dặc. -Par ext. Sự chắc, vững. Un esprit sans consistance: Một đầu óc không vũng vàng. La nouvelle prend de la consistance: Tin tức bắt dầu dưọc xác nhận.