Việt
cân đói
gọn gàng
thanh
thon
mảnh dẻ
mảnh khảnh.
thẳng
ngay
cứng dơ
lười biếng
uể oải
say bí tỉ
say mèm
Đức
strack
Strack /(Adv.)/
(südd , [westjmd ) thẳng; ngay; cứng dơ (gerade, straff, steif);
(westmd ) lười biếng; uể oải (faul, bequem);
(landsch ugs ) say bí tỉ; say mèm (stark betrunken);
strack /a/
cân đói, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh.