Việt
đầy thẩm mỹ
đầy mỹ thuật
đẹp
hài hòa
thông thạo
thành thạo
khéo léo
Đức
kunstreich
geschmackvoll
kunstvoll
kunstreich /(Adj.)/
đầy thẩm mỹ; đầy mỹ thuật (kunstvoll);
geschmackvoll /(Adj.)/
đẹp; hài hòa; đầy thẩm mỹ;
kunstvoll /(Adj.)/
thông thạo; thành thạo; khéo léo; đầy thẩm mỹ;