TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammentun

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ chung vào một chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammentun

zusammentun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äpfel und Birnen in einer Kiste zusammentun

bỗ táo và lê chung vào một cái thùng gỗ.

sie haben sich mit der neuen Partei zusammengetan

họ đã liên minh với đảng mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zusammentun

hợp nhất, thống nhát, liên hợp, đoàn kết; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammentun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

bỏ chung vào một chỗ;

Äpfel und Birnen in einer Kiste zusammentun : bỗ táo và lê chung vào một cái thùng gỗ.

zusammentun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

thống nhất; hợp nhất (Zusammenlegen);

zusammentun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

liên kết; kết hợp; liên minh (sich zusammenschließen);

sie haben sich mit der neuen Partei zusammengetan : họ đã liên minh với đảng mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammentun /vt/

thống nhất, hợp nhất, liên hợp, đoàn kết; sich zusammentun hợp nhất, thống nhát, liên hợp, đoàn kết; zusammen