Việt
1. Kết hợp
đoàn kết
hợp thành một thể
hòa hợp 2. Đoàn thể
tổ chức của đoàn thể.<BR>~ into the mystical body of Christ Trở thành chi thể của nhiệm thể Đức Kitô.
Anh
incorporation
1. Kết hợp, đoàn kết, hợp thành một thể, hòa hợp 2. Đoàn thể, tổ chức của đoàn thể.< BR> ~ into the mystical body of Christ Trở thành chi thể của nhiệm thể Đức Kitô.