Việt
thống nhắt
nhất trí
cùng kiểu
cùng loại
đồng loại
đồng nhắt.
tính thông nhất
tính nhất trí
tính cùng kiểu
tính cùng loại
tính đồng nhất
tính không khác biệt
Đức
Einheitlichkeit
Einheitlichkeit /die; -/
tính thông nhất; tính nhất trí;
tính cùng kiểu; tính cùng loại; tính đồng nhất; tính không khác biệt;
Einheitlichkeit /í =/
1. [sự] thống nhắt, nhất trí; 2. [sự] cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, đồng nhắt.