Việt
hàng xóm
láng giềng.
người chủ sở hữu của thửa đất liền kề
người hàng xóm
người láng giềng
Đức
Anrainer
Anrainer /[’anrainor], der; -s, -/
người chủ sở hữu của thửa đất liền kề (Grund stücksnachbar);
(bes ỡsterr ) người hàng xóm; người láng giềng (Anlieger);
Anrainer /m -s, =/
ngưòi] hàng xóm, láng giềng.