TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrainer

hàng xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láng giềng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chủ sở hữu của thửa đất liền kề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hàng xóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrainer

Anrainer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrainer /[’anrainor], der; -s, -/

người chủ sở hữu của thửa đất liền kề (Grund stücksnachbar);

Anrainer /[’anrainor], der; -s, -/

(bes ỡsterr ) người hàng xóm; người láng giềng (Anlieger);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anrainer /m -s, =/

ngưòi] hàng xóm, láng giềng.