TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 neighbour

đại lượng gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng xóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây ở bên cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 neighbour

 neighbour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neighbor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neighborhood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

margin of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjacent coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plesiochronous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neighbour

đại lượng gần

 neighbour /toán & tin/

đại lượng gần

 neighbour

bên cạnh

 neighbor, neighborhood, neighbour

hàng xóm

margin of error, mere, neighbour, range

giới hạn sai số

adjacent coil, collateral, neighbour, plesiochronous, side

cuộn dây ở bên cạnh