neighbour
đại lượng gần
neighbour /toán & tin/
đại lượng gần
neighbour
bên cạnh
neighbor, neighborhood, neighbour
hàng xóm
margin of error, mere, neighbour, range
giới hạn sai số
adjacent coil, collateral, neighbour, plesiochronous, side
cuộn dây ở bên cạnh