Việt
biên lỗi
giới hạn lỗi
giới hạn sai số
Anh
margin of error
mere
neighbour
range
Đức
Fehlerspanne
Fehlerspanne /f/M_TÍNH/
[EN] margin of error
[VI] biên lỗi, giới hạn lỗi
margin of error, mere, neighbour, range