TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn lỗi

giới hạn lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn sai số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giới hạn lỗi

margin of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limit of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 limit of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin of error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locating faults

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

giới hạn lỗi

Fehlereingrenzung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Fehlerspanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlergrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerspanne /f/M_TÍNH/

[EN] margin of error

[VI] biên lỗi, giới hạn lỗi

Fehlergrenze /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] limit of error

[VI] giới hạn sai số, giới hạn lỗi

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Fehlereingrenzung

[EN] locating faults

[VI] Giới hạn lỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit of error, margin of error /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

giới hạn lỗi

margin of error

giới hạn lỗi

limit of error

giới hạn lỗi