Việt
ỏ cạnh
lân cận
láng giềng.
láng giềng
Đức
Anwohnerschaft
Nachbarlichkeit
Anwohnerschaft /í =,/
sự] ỏ cạnh, lân cận, láng giềng.
Nachbarlichkeit /í/
í sự] ỏ cạnh, lân cận, láng giềng