Việt
tay vịn
tay vịn lan can
lan can
lan can .
lan can tàu
bao lơn tàu
Anh
handrail
rail
plating
Đức
Reling
Schutzgeländer
Pháp
rambarde
Reling,Schutzgeländer /ENVIR,TECH/
[DE] Reling (1); Schutzgeländer (2)
[EN] plating
[FR] rambarde
Reling /[’relirj], die; -, -s, seltener auch/
tay vịn; lan can tàu; bao lơn tàu;
Reling /í =, -e u -s (hàng hải)/
tay vịn, lan can (tàu).
Reling /f/VT_THUỶ/
[EN] handrail
[VI] tay vịn lan can
[EN] rail
[VI] lan can, tay vịn (đóng tàu)