TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lan can tàu

lan can tàu

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay vịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao lơn tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lan can tàu

Ship rail

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

lan can tàu

Reling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reling /[’relirj], die; -, -s, seltener auch/

tay vịn; lan can tàu; bao lơn tàu;

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Ship rail

lan can tàu