Việt
lan can bảo hiểm
kết cấu bảo hiểm
kết cấu ngăn
Anh
guard rail
plating
Đức
Schutzgeländer
Reling
Pháp
rambarde
Reling,Schutzgeländer /ENVIR,TECH/
[DE] Reling (1); Schutzgeländer (2)
[EN] plating
[FR] rambarde
Schutzgeländer /nt/XD/
[EN] guard rail
[VI] lan can bảo hiểm, kết cấu bảo hiểm, kết cấu ngăn