-geleiseschiene /f =, -n/
ray, đưòng sắt; -geleise
anspritzen /vt/
vây, rày, phun.
durchsieben /vt/
rây, giần, sàng,
Diirchwurf /m -(e)s, -würfe/
cái] rây, giần, sàng; máy sàng.
Seihe /f =, -n/
cái] rây, giần, sàng; sự lọc thô, cái lọc thô.
Sieb /n -(e)s, -e/
cái] rây, giần, sàng; (kĩ thuật) máy sàng.
absieben /vt/
rây, giần, sàng.
Fege /f =, -n (kỹ thuật)/
sàng, rây, máy sàng.
benetzen /vt/
phun, vảy, rảy, tưới; tẩm, tẩm nưdc, nhúng ưdt.
besprengen /vt/
rảy, tưói, rưói, phun,