Việt
Rẫy
rũ
dứt bỏ
sự phân bằng các sàng
Anh
sieving
Đức
abjbeuteln
sự phân bằng các sàng , rẫy
abjbeuteln /(sw. V.; hat) (östen-.)/
rũ; rẫy; dứt bỏ (abschütteln);
đất trồng tỉa rẫy bái, đất rẫy, làm rẫy, ruộng rẫy; bỏ, rẫy vợ, rẫy chồ ng, ruồng rẫy, phụ rẫy.