TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay vịn cầu thang

tay vịn cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tay vịn cầu thang

wreath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staircase railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staircase railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stair-rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wreath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tay vịn cầu thang

Kranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handlaufkrümmling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

WangeanWange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wangen einer Treppe

thành cầu thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WangeanWange /má kề má; ein Kuss auf die Wange/

(Fachspr ) thành; vách; tay vịn cầu thang (Seitenteil, -wand);

thành cầu thang. : die Wangen einer Treppe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kranz /m/XD/

[EN] wreath

[VI] tay vịn cầu thang

Handlaufkrümmling /m/XD/

[EN] wreath

[VI] tay vịn cầu thang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

staircase railing

tay vịn cầu thang

rail

tay vịn cầu thang

 banister

tay vịn cầu thang

 staircase railing

tay vịn cầu thang

 stair-rod

tay vịn cầu thang

 wreath

tay vịn cầu thang

 wreath

tay vịn cầu thang (chỗ quanh)

 banister /xây dựng/

tay vịn cầu thang

 rail /xây dựng/

tay vịn cầu thang

 staircase railing /xây dựng/

tay vịn cầu thang

 stair-rod /xây dựng/

tay vịn cầu thang

 wreath /xây dựng/

tay vịn cầu thang

 wreath /xây dựng/

tay vịn cầu thang (chỗ quanh)

 banister, rail, staircase railing, stair-rod, wreath

tay vịn cầu thang

wreath

tay vịn cầu thang (chỗ quanh)

 wreath /xây dựng/

tay vịn cầu thang (chỗ quanh)