TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wreath

tay vịn cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vòng lá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

wreath

wreath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wreath

Krümmling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handlaufkrümmling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wreath

limon courbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kranz /m/XD/

[EN] wreath

[VI] tay vịn cầu thang

Handlaufkrümmling /m/XD/

[EN] wreath

[VI] tay vịn cầu thang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wreath

[DE] Krümmling

[EN] wreath

[FR] limon courbe

Từ điển toán học Anh-Việt

wreath

bện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wreath

Vành, vòng lá, hoa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wreath

tay vịn cầu thang (chỗ quanh)