rail
rail liiuj] n. rn. 1. Đường ray, đuòng sắt. 2. Par anal. Duung trượt (đường băng thanh kim loại làm chỗ trượt cho một bộ phận di động). Rail d’une tringle à rideau: Đường trượt cúa thanh treo ridô. > Rail de sécurité: Bơ an toàn (bơ bằng kim loại dọc một trục đuòng). Đồng glissiềre. 3. 1à! rail: Sự vận chuyển băng đường sắt