TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

easer

ray phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

easer

easer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

easer

Abdeckerschuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innenkranzschuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

easer

coup de degraissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

easer,rail

ray phụ

easer,rail

ray tăng cường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

easer /ENERGY-MINING/

[DE] Abdeckerschuss; Innenkranzschuss

[EN] easer

[FR] coup de degraissage