TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy mài cầm tay

máy mài cầm tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy mài cầm tay

 Grinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hand-held

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Biegsame Wellen sind zum Übertragen kleiner Drehmomente geeignet und werden z. B. als Antriebswellen für Handschleifer eingesetzt.

Trục mềm thích hợp cho việc truyền momen nhỏ và được dùng làm trục dẫn động cho máy mài cầm tay.

Diese treiben z. B. Schrauber und Handschleifgeräte an und werden als Lamellen-, Kolben- und Zahnradmotoren gebaut.

Loại động cơ này truyền động thí dụ vào máybắt vít và các máy mài cầm tay, và được thiếtkế như động cơ kiểu lá (động cơ nhiều đĩa,động cơ lá ghép), động cơ kiểu piston vàđộng cơ kiểu bánh răng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grinder,Hand-held /giao thông & vận tải/

máy mài cầm tay