TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ngắt

Bộ ngắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bộ ngắt

bộ ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ ngắt

disjunctor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bộ ngắt

breaker

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ ngắt

Unterbrecher

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wurden ersetzt, weil sie …

Về sau, bộ ngắt được thay thế vì:

Kurz vor dem Aufschlagen des Ankers auf den Magnetkern öffnet der Unterbrecher den Stromkreis.

Ngay trước khi đĩa hút đập vào lõi nam châm, bộ ngắt đã mở mạch điện.

Die Ankerplatte federt wieder zurück, wodurch der Unterbrecherkontakt schließt.

Đĩa hút đàn hồi trở lại, qua đó công tắc bộ ngắt lại được đóng lại.

In Transistor-Spulenzündanlagen wurden Unterbrecher durch elektronische Schaltgeräte ersetzt.

Trong hệ thống đánh lửa điện cảm dùng transistor, bộ ngắt được thay thế bởi thiết bị chuyển mạch điện tử.

Es besteht aus einem Elektromagneten, einer schwingungsfähigen Ankerplatte mit Membran, Schwingungsteller, Membran und einem von der Ankerplatte betätigten Unterbrecher (Bild 1).

Còi đập bao gồm một nam châm điện, một đĩa hút (phần ứng) chịu rung với màng rung, đĩa rung, và một bộ ngắt mạch được tác động bởi đĩa hút (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterbrecher /m -s, = (kĩ thuật)/

bộ cắt, bộ ngắt, máy cắt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interrupter

bộ ngắt, bộ cắt, máy ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaker

bộ ngắt

 disconnector

bộ ngắt (mạch)

 disconnector /hóa học & vật liệu/

bộ ngắt (mạch)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unterbrecher

[EN] breaker

[VI] Bộ ngắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disjunctor

bộ (phận) ngắt