Việt
bộ Cắt
bộ ngắt
Ciíi ngất
máy ngắt
máy cắt.
Anh
Falconiformes
interrupter
multiple-re closing breaker
Đức
Unterbrecher
Unterbrecher /m -s, = (kĩ thuật)/
bộ cắt, bộ ngắt, máy cắt.
bộ ngắt, bộ cắt, máy ngắt
Ciíi ngất; bộ cắt
interrupter /xây dựng/
bộ cắt