TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phân cách

lớp phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp phân cách

 breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfacial film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die frei­ en Elektronen des N­Leiters wandern in der Grenz­ schicht in die Löcher des P­Leiters. Dadurch befinden sich in der Grenzschicht fast keine freien Ladungs­ träger (Elektronen und Löcher) mehr (Bild 1).

Những electron tự do trong chất dẫn điện loại N di chuyển qua lớp phân cách vào trong các lỗ trống của chất dẫn điện loại P. Do đó trong lớp phân cách hầu như không còn có những hạt tải điện tự do nữa (electron và lỗ trống) (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trennmittel

Lớp phân cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaker, interface layer, interfacial film

lớp phân cách

Là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi bên trong.