Fltißdamm /m -s, -dämmer/
kè; Fltiß
kanalisieren /vt/
1. [xây, mỏ] công, kè; 2. đặt ổng thoát; 3. (nghĩa bóng) theo hưỏng khác.
Schiittdamm /m -(e)s, -dämme/
đất, mô đất đắp lên, nền đắp, kè, đập đá.
Aufwurf /m -(e)s, -würfe/
ụ, mô đất, nền đắt, kè, đập đá, đê.
Anstauung /f =, -en/
1. [sự] tích lại, tụ lại, tích lũy, tích tụ, tập trung; 2. đê, kè, đập; nưỏc dâng, nưóc dềnh, sự dâng nưdc.
Damm I /m -(e)s, Dämm/
m -(e)s, Dämme 1. đê, đập, kè, nền đắp, giải đắp, nền đưàng; gỗ lát, củi lót (để dí qua chỗ lầy...); [cái] đập chắn sóng (ỏ cảng); 2. (nghĩa bóng) [sự] trỏ ngại, cản trđ, chưđng ngại; chưđng ngại vật; 3. mặt đưông; ♦ auf dem Damm I sein khỏe mạnh, khoan khoái; aut den Damm I bringen chữa cho ai khỏi bệnh, giáo dưdng cho ai nên ngưòi.