TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đảo trộn

sự đảo trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đảo trộn

tumbling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rabbling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đảo trộn

Trommeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachund nach verbinden sich die Zuschläge mitdem Trägermaterial und durch das wiederholteDurchquetschen durch den Walzenspalt erfolgteine gründliche Vermischung.

Dần dần các chất phụ gia liên kết với vậtliệu chính và qua sự đảo trộn nhiều lượt ở giữa khe hở của trục cán khiến cho hỗn hợp được hòa trộn kỹ lưỡng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rabbling

sự đảo trộn, sự xoáy, (hiện tượng) xoáy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbling /hóa học & vật liệu/

sự đảo trộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trommeln /nt/C_DẺO/

[EN] tumbling

[VI] sự đảo trộn