Việt
sự đảo trộn
sự xoáy
xoáy
Anh
tumbling
rabbling
Đức
Trommeln
Nachund nach verbinden sich die Zuschläge mitdem Trägermaterial und durch das wiederholteDurchquetschen durch den Walzenspalt erfolgteine gründliche Vermischung.
Dần dần các chất phụ gia liên kết với vậtliệu chính và qua sự đảo trộn nhiều lượt ở giữa khe hở của trục cán khiến cho hỗn hợp được hòa trộn kỹ lưỡng.
sự đảo trộn, sự xoáy, (hiện tượng) xoáy
tumbling /hóa học & vật liệu/
Trommeln /nt/C_DẺO/
[EN] tumbling
[VI] sự đảo trộn