TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rabbling

sự xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuấy trộn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hiện tượng xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đảo trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rabbling

rabbling

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rabbling

Wirbelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umrühren eines Bades

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rabbling

brassage d'un bain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Umrühren eines Bades

[EN] rabbling

[FR] brassage d' un bain

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rabbling

sự đảo trộn, sự xoáy, (hiện tượng) xoáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelung /f/CNSX/

[EN] rabbling

[VI] sự xoáy, hiện tượng xoáy

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

rabbling

khuấy trộn