Việt
mẹ
má
u
bầm
đẻ
mạ
bà mẹ
bà má
Đức
Mütterchen
ein áltes Mütterchen
bà cụ, bà lão, cụ bà, bà.
Mütterchen /n -s, =/
1. mẹ, má, u, bầm, đẻ, mạ; 2. bà mẹ, bà má; ein áltes Mütterchen bà cụ, bà lão, cụ bà, bà.