Việt
sinh de
sinh nỏ
sinh
đẻ.
sự sinh đẻ
sự sinh nở
Đức
Niederkunft
Niederkunft /[-konft], die; -, ...künfte (geh. veraltend)/
sự sinh đẻ; sự sinh nở (Geburt);
Niederkunft /f =, -künfte/
sự, 10] sinh de, sinh nỏ, sinh, đẻ.