Kinderkriegen /das; -s (ugs.)/
sự sinh nở;
thật đúng là điên đầu. : das/es ist [ja] zum Kinderkriegen (ugs.)
Entbindung /die; -, -en/
sự sinh nở (Niederkunft);
Niederkunft /[-konft], die; -, ...künfte (geh. veraltend)/
sự sinh đẻ;
sự sinh nở (Geburt);
Fortpflanzung /die/
sự sinh sản;
sự sinh nở;
sự sinh sôi nẩy nở;