Việt
sự sinh nở
Đức
Kinderkriegen
das/es ist [ja] zum Kinderkriegen (ugs.)
thật đúng là điên đầu.
Kinderkriegen /das; -s (ugs.)/
sự sinh nở;
das/es ist [ja] zum Kinderkriegen (ugs.) : thật đúng là điên đầu.