Việt
đẻ .
đẻ con
vỡ ra thành những tảng băng trôi
Anh
calving
Đức
Kalben
Abkalben
Pháp
vêlage
vêlement
kalben /(sw. V.; hat)/
(bò) đẻ con;
(Geogr ) (băng đảo) vỡ ra thành những tảng băng trôi;
kalben /vi/
đẻ (nói về bò, hươu, nai V.V.).
Kalben /n -s (nông nghiệp)/
sự] đẻ (của bò).
Kalben /SCIENCE/
[DE] Kalben
[EN] calving
[FR] vêlage
Abkalben,Kalben /AGRI/
[DE] Abkalben; Kalben
[FR] vêlage; vêlement