TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fohlen

đẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa con dưỏi 3 tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngựa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc đà con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp lông ngắn của ngựa con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fohlen

foaling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fohlen

fohlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfohlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fohlen

poulinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poulain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfohlen,Fohlen /SCIENCE/

[DE] Abfohlen; Fohlen

[EN] foaling

[FR] poulinage

Fohlen,Füllen /SCIENCE/

[DE] Fohlen; Füllen

[EN] foal

[FR] poulain

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fohlen /[’fodan] (sw. V.; hat)/

(ngựa, lừa, lạc đằ ) đẻ con;

Fohlen /das; -s, -/

ngựa con;

Fohlen /das; -s, -/

lừa con; lạc đà con;

Fohlen /das; -s, -/

lớp lông ngắn của ngựa con;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fohlen /vi/

đẻ (nói chuyện về ngựa, lừa, lạc đà).

Fohlen /n, -s, =/

ngựa con dưỏi 3 tuổi.