TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vivipar

đẻ con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hạt nảy mầm trong quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vivipar

viviparous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

vivipar

vivipar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vivipar /(Adj.)/

(Biol ) sinh con; đẻ con (không đẻ trứng);

vivipar /(Adj.)/

(Bot ) có hạt nảy mầm trong quả;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vivipar

[DE] vivipar

[EN] viviparous

[VI] đẻ con (đối với đẻ trứng)

vivipar

[DE] vivipar

[EN] viviparous

[VI] đẻ con (đối với đẻ trứng