Việt
đẻ
thôi đẻ.
sinh một con bê con
Anh
calving
Đức
abkalben
Kalben
Pháp
vêlage
vêlement
Abkalben,Kalben /AGRI/
[DE] Abkalben; Kalben
[EN] calving
[FR] vêlage; vêlement
abkalben /(sw. V.; hat) (Landw.)/
sinh một con bê con (kalben);
abkalben /vi/
1. đẻ (nói về bò, hươi, nai.v.v...); 2. thôi đẻ.